Verdacht /[fear'daxt], der; -[e]s, -e u. Verdächte/
sự nghi ngờ;
sự ngờ vực;
sự tình nghi;
môì nghi ngờ;
môì ngờ vực;
một mối nghi ngờ vô căn cứ : ein unbegründeter Verdacht không chút ngờ vực : nicht den leisesten Verdacht haben gợn lên mối nghi ngờ : einen Verdacht hegen : jmdn. im/ìn