Bedenklichkeit /die; -, -en/
(Pl ) (veraltet) sự phản đối;
sự nghi ngờ;
sự ngờ vực (Einwände, Zweifel);
wir müssen es ungeachtet aller Bedenklichkeiten riskieren : chúng ta phải đánh liều thực hiện việc ấy bất chấp mọi sự phản đối.
Bedenklichkeit /die; -, -en/
(o Pl ) tính đáng ngờ;
tính khả nghi;
tính đáng nghi ngại (Zweifelhaftigkeit, Verdächtig keit, Fragwürdigkeit);
die Bedenklichkeit solcher Geschäfte : tính đáng ngờ của những thương vụ như thế.
Bedenklichkeit /die; -, -en/
(o Pl ) sự lưỡng lự;
sự do dự (das Bedenklichsein);