Fragwürdigkeit /die; ■-, -en/
tính đáng nghi;
tính đáng ngờ;
tính khả nghi;
Bedenklichkeit /die; -, -en/
(o Pl ) tính đáng ngờ;
tính khả nghi;
tính đáng nghi ngại (Zweifelhaftigkeit, Verdächtig keit, Fragwürdigkeit);
tính đáng ngờ của những thương vụ như thế. : die Bedenklichkeit solcher Geschäfte