Việt
sự nghi ngờ
Hoài nghi
nghi ngờ
ngờ vực
sự nghi ngườ
sự không rõ
nghi
Sự nghi ngờ.
Anh
Doubt
Doubts
Doubt,Doubts
doubt
: nghi ngớ, ngờ vực [L] " beyond a reasonable doubt" (không hữu lý đê nghi ngờ) - chuân chắc chan, chuan xác, đó là mức mà hổi tham đoàn lay quyét định bị can có tội hay võ tội. [TC] doubtful debt trái quyền ngờ vực, nợ hoài nghi
sự nghi ngườ, sự không rõ
Hoài nghi, nghi ngờ, ngờ vực