Anzweifelung,Anzweiflung /die; -, -en/
sự nghi ngờ;
sự hoài nghi;
Skepsis /[’skepsis], die; -/
sự hoài nghi;
vẻ hoài nghi (Zurückhaltung);
Bezweiflung /die; -/
sự nghi ngờ;
sự hoài nghi;
Unglaube /der, -ns, (seltener auch:) Un.glau- ben, der; -s/
sự không tin;
sự hoài nghi;
Unglaubigkeit /die; -/
sự không tin;
sự hoài nghi;
Wenn /das; -s, ugs./
sự cân nhắc;
sự dè dặt;
sự nghi ngờ;
sự hoài nghi (Bedin gung, Vorbehalt, Einschränkung);
không được có ý kiến phản đối, không được cãi. : da gibt es kein Wenn und kein Aber