Việt
thoát tội
tha tội
tha bổng
ân xá.
sự tha tội
sự ân xá
Đức
Straferlaß
Straferlass /der/
sự tha tội; sự ân xá;
Straferlaß /m -sses, -sse/
thoát tội, [sự] tha tội, tha bổng, ân xá.