Việt
đổ tội
qui tội.
sự giải tội
sự đổ tội
sự qui tội
Đức
Imputation
Imputation /die; -, -en/
(christl Rel ) sự giải tội;
(bilduụgsspr veraltet) sự đổ tội; sự qui tội;
Imputation /f =, -en (luật)/
sự] đổ tội, qui tội.