Việt
qui tội
qui lỗi
buộc tội
kết án
kết tội
khép tội
đổ tội
buộc tội.
lên án
khép tội.
Qui về
qui nghĩa
Ô danh
tội tông truyền.<BR>~ of justice and merit Qui nghĩa và qui công
Anh
imputation
Đức
verargen
imputieren
verdammen
verdenken
verknacken
kann es ihm nicht verargen
người ta không có thể buộc tội nó.
verdammt noch mall
khốn kiếp!
Qui về, qui nghĩa, qui tội, Ô danh, tội tông truyền.< BR> ~ of justice and merit Qui nghĩa và qui công [ lý luận của các nhà tôn giáo ở thế kỷ 16 cho rằng nhân tính vì tội nguyên tổ đã hoàn toàn bại hoại, tội nhân được nên công chính là do sự công chính của
verargen /vt/
qui lỗi, qui tội, buộc tội; man kann es ihm nicht verargen người ta không có thể buộc tội nó.
verdenken /vt (j-m)/
qui lỗi, qui tội, khép tội, buộc tội.
verknacken /vt/
kết án, lên án, kết tội, buộc tội, qui tội, khép tội.
imputieren /(sw. V.; hat) (bildungsspr. veraltet)/
đổ tội; qui tội (một cách vô căn cứ);
verargen /(sw. V.; hat) (geh.)/
qui lỗi; qui tội; buộc tội;
verdammen /(sw. V.; hat)/
kết án; kết tội; buộc tội; qui tội; khép tội;
khốn kiếp! : verdammt noch mall