TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

verknacken

kết án

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lên án

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kết tội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

buộc tội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

qui tội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khép tội.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

verknacken

verknacken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdn. zu Ge- fängnis/einer Geldstrafe verknacken

kết án tù/phạt tiền ai

er wurde zu 18 Monaten verknackt

nó bị kết án 18 tháng tù.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verknacken /(sw. V.; hat) (ugs.)/

kết án; lên án; kết tội; buộc tội;

jmdn. zu Ge- fängnis/einer Geldstrafe verknacken : kết án tù/phạt tiền ai er wurde zu 18 Monaten verknackt : nó bị kết án 18 tháng tù.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verknacken /vt/

kết án, lên án, kết tội, buộc tội, qui tội, khép tội.