Việt
kết án
lên án
kết tội
buộc tội
qui tội
khép tội.
Đức
verknacken
jmdn. zu Ge- fängnis/einer Geldstrafe verknacken
kết án tù/phạt tiền ai
er wurde zu 18 Monaten verknackt
nó bị kết án 18 tháng tù.
verknacken /(sw. V.; hat) (ugs.)/
kết án; lên án; kết tội; buộc tội;
jmdn. zu Ge- fängnis/einer Geldstrafe verknacken : kết án tù/phạt tiền ai er wurde zu 18 Monaten verknackt : nó bị kết án 18 tháng tù.
verknacken /vt/
kết án, lên án, kết tội, buộc tội, qui tội, khép tội.