TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

qui nghĩa

Qui nghĩa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tất cả đều qui về chính nghĩa.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Qui về

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

qui tội

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Ô danh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tội tông truyền.<BR>~ of justice and merit Qui nghĩa và qui công

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

qui nghĩa

imputed justice

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

imputation

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

imputed justice

Qui nghĩa, tất cả đều qui về chính nghĩa.

imputation

Qui về, qui nghĩa, qui tội, Ô danh, tội tông truyền.< BR> ~ of justice and merit Qui nghĩa và qui công [ lý luận của các nhà tôn giáo ở thế kỷ 16 cho rằng nhân tính vì tội nguyên tổ đã hoàn toàn bại hoại, tội nhân được nên công chính là do sự công chính của