TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

qui về

qui về

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

gây ra

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tạo ra

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cảm ứng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Thuộc về

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

qui thuộc

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tương thuộc.<BR>sense of ~ Qui thuộc cảm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tương thuộc cảm.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

qui nghĩa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

qui tội

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Ô danh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tội tông truyền.<BR>~ of justice and merit Qui nghĩa và qui công

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

qui về

induce

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

belonging

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

imputation

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

belonging

Thuộc về, qui về, qui thuộc, tương thuộc.< BR> sense of ~ Qui thuộc cảm, tương thuộc cảm.

imputation

Qui về, qui nghĩa, qui tội, Ô danh, tội tông truyền.< BR> ~ of justice and merit Qui nghĩa và qui công [ lý luận của các nhà tôn giáo ở thế kỷ 16 cho rằng nhân tính vì tội nguyên tổ đã hoàn toàn bại hoại, tội nhân được nên công chính là do sự công chính của

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

induce

gây ra, tạo ra, qui về, cảm ứng