TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ô danh

ô danh

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Tầm Nguyên
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tiếng xấu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Qui về

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

qui nghĩa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

qui tội

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tội tông truyền.<BR>~ of justice and merit Qui nghĩa và qui công

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Nhục nhã

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bỉ ổi

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

ô danh

imputation

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

infamy

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

ô danh

schändlich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Diskredit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

imputation

Qui về, qui nghĩa, qui tội, Ô danh, tội tông truyền.< BR> ~ of justice and merit Qui nghĩa và qui công [ lý luận của các nhà tôn giáo ở thế kỷ 16 cho rằng nhân tính vì tội nguyên tổ đã hoàn toàn bại hoại, tội nhân được nên công chính là do sự công chính của

infamy

Nhục nhã, ô danh, bỉ ổi

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Diskredit /m -(e)s/

tiếng xấu, ô danh; [sự] mang tai mang tiếng, mất uy tín, mất thể diện.

Từ điển Tầm Nguyên

Ô Danh

Ô: nhớp, Danh: tiếng tăm. Thân nghìn vàng để ô danh má hồng. Kim Vân Kiều

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ô danh

schändlich (a); làm ô danh entehren vt; sự ô danh übler Ruf m, Schmach f, Schande f