Việt
tiếng xấu
ô danh
tai tiếng
tính xấu
Đức
Diskredit
Ruch
Anruchigkeit
Ruch /[auch: rox], der, -[e]s, Rüche (PI. selten) (geh.)/
tiếng xấu; tai tiếng;
Anruchigkeit /die; -/
tiếng xấu; tính xấu; tai tiếng;
Diskredit /m -(e)s/
tiếng xấu, ô danh; [sự] mang tai mang tiếng, mất uy tín, mất thể diện.