Việt
Phản Thể Tính
tính chất phủ định
tính chất phủ nhận
sự từ chối
sự phản đối
tính chất tiêu cực
Anh
negativity
Đức
Negativität
Negativität /[negativi'te:t], die; -/
tính chất phủ định; tính chất phủ nhận;
sự từ chối; sự phản đối;
tính chất tiêu cực;
[EN] negativity
[DE] Negativität
[VI] Phản Thể Tính
[VI] phủ định tính; tính thể tách rời khỏi nguyên tính (Lão Giáo). Theo logic Hegel hiện hữu là một tiến trình phân thể từ Đạo mà tiến trình này là một năng động phủ định. Từ phủ định tính của hiện hữu; triết hoc xác dịnh lại nguyên tính hiện hữu bằng sự khai sáng ý thức đế phù dịnh phủ định tính nây; từ đó, năng lực tự ý thức là xác định tính (positivity)