TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

negativity

Phản Thể Tính

 
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm

tiêu cực

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Anh

negativity

negativity

 
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Đức

negativity

Negativität

 
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

tiêu cực

negativity

TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm

negativity

[EN] negativity

[DE] Negativität

[VI] Phản Thể Tính

[VI] phủ định tính; tính thể tách rời khỏi nguyên tính (Lão Giáo). Theo logic Hegel hiện hữu là một tiến trình phân thể từ Đạo mà tiến trình này là một năng động phủ định. Từ phủ định tính của hiện hữu; triết hoc xác dịnh lại nguyên tính hiện hữu bằng sự khai sáng ý thức đế phù dịnh phủ định tính nây; từ đó, năng lực tự ý thức là xác định tính (positivity)