Việt
chú ý
lưu ý
lưu tâm
quan sát
theo dõi ~/ chú ý!
sự chú ý
sự cẩn thận
sự thận trọng
Đức
Obacht
Obacht, da kommt ein Áuto!
coi chừng, một chiếc xe chạy tới kìa!
auf j-n, auf etw. (A) Obacht geben [haben]
chú ý đến, theo dõi, quan sát; etui.
obacht /[’o:baxt], die; - (südd.)/
sự chú ý; sự cẩn thận; sự thận trọng (Vorsicht, Achtung);
Obacht, da kommt ein Áuto! : coi chừng, một chiếc xe chạy tới kìa!
Obacht /f =/
sự] chú ý, lưu ý, lưu tâm, quan sát, theo dõi Obacht/ chú ý!; auf j-n, auf etw. (A) Obacht geben [haben] chú ý đến, theo dõi, quan sát; etui. in - nehmen chú ý.