Việt
vồ vập
săn đón
tán tỉnh
ve vãn
tán tình
a dua nịnh nọt
quán quít.
die ~ machen vô vập
quấn quít
vồn vã
tán
ve .
Đức
hofieren
umwerben
Kur II:
die Kur II: machen [schneiden]
vô vập, săn đón, quấn quít, vồn vã, tán tỉnh, ve vãn, tán, ve (gái).
hofieren /vi (D)/
ve vãn, tán tỉnh, vồ vập, săn đón, quán quít.
Kur II: /j-m/
die Kur II: machen [schneiden] vô vập, săn đón, quấn quít, vồn vã, tán tỉnh, ve vãn, tán, ve (gái).
umwerben /(st. V.; hat)/
vồ vập; săn đón; tán tỉnh; ve vãn;
hofieren /[ho'frran] (sw. V.; hat)/
ve vãn; tán tình; vồ vập; săn đón; a dua nịnh nọt (ai);