TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

săn đón

vồ vập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

săn đón

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tán tỉnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ve vãn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tán tình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

a dua nịnh nọt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quán quít.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

die ~ machen vô vập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quấn quít

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vồn vã

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ve .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

săn đón

hofieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

umwerben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kur II:

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

die Kur II: machen [schneiden]

vô vập, săn đón, quấn quít, vồn vã, tán tỉnh, ve vãn, tán, ve (gái).

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hofieren /vi (D)/

ve vãn, tán tỉnh, vồ vập, săn đón, quán quít.

Kur II: /j-m/

die Kur II: machen [schneiden] vô vập, săn đón, quấn quít, vồn vã, tán tỉnh, ve vãn, tán, ve (gái).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

umwerben /(st. V.; hat)/

vồ vập; săn đón; tán tỉnh; ve vãn;

hofieren /[ho'frran] (sw. V.; hat)/

ve vãn; tán tình; vồ vập; săn đón; a dua nịnh nọt (ai);