Việt
ve vãn
vồ vập
săn đón
tán tỉnh
quán quít.
tán tình
a dua nịnh nọt
Đức
hofieren
hofieren /[ho'frran] (sw. V.; hat)/
ve vãn; tán tình; vồ vập; săn đón; a dua nịnh nọt (ai);
hofieren /vi (D)/
ve vãn, tán tỉnh, vồ vập, săn đón, quán quít.