Việt
sót sắng
nhiệt tình
nhiệt thành
nhiệt tâm
cần mẫn
chuyên cần
mẫn cán
mẫn tiệp
cần cù.
Đức
Beeiferung
Beeiferung /í =, -en/
í sự, lòng] sót sắng, nhiệt tình, nhiệt thành, nhiệt tâm; 2. [sự, tính] cần mẫn, chuyên cần, mẫn cán, mẫn tiệp, cần cù.