abeiiem
cổ gắng, đem hết lòng, rất cô gắng.
geflossen /a/
cổ gắng, chịu khó, chăm chỉ, cần mẫn, chuyên cần.
Beflissenheit /f =/
sự, độ, müc] cổ gắng, chịu khó, chăm chỉ, cần mẫn, chuyên cần, cẩn thận, chu đáo; 2. chủ tâm, cố ý, có tâm, cố tình, dụng tâm, dụng ý.