Việt
cổ gắng
chịu khó
chăm chỉ
cần mẫn
chuyên cần
cẩn thận
chu đáo
chủ tâm
cố ý
có tâm
cố tình
dụng tâm
dụng ý.
sự cố gắng
sự chịu khó
sự ân cần
sự vồn vã quá mức
Đức
Beflissenheit
Beflissenheit /die; -/
sự cố gắng; sự chịu khó; sự ân cần; sự vồn vã quá mức (Übereifer);
Beflissenheit /f =/
sự, độ, müc] cổ gắng, chịu khó, chăm chỉ, cần mẫn, chuyên cần, cẩn thận, chu đáo; 2. chủ tâm, cố ý, có tâm, cố tình, dụng tâm, dụng ý.