Việt
Kem plangemäß-
nghĩ chín
suy nghĩ kĩ càng
cân nhắc cẩn thận.
chín chắn
cân nhắc cẩn thận
cẩn thận
chu đáo.
Đức
planvoll
reiflich
planvoll /a/
1. Kem plangemäß-, 2. [đã] nghĩ chín, suy nghĩ kĩ càng, cân nhắc cẩn thận.
reiflich /a/
chín chắn, suy nghĩ kĩ càng, cân nhắc cẩn thận, cẩn thận, chu đáo.