Việt
Kem plangemäß-
nghĩ chín
suy nghĩ kĩ càng
cân nhắc cẩn thận.
dựa trên kế hoạch
theo kế hoạch
Đức
planvoll
planvoll /(Adj.)/
dựa trên kế hoạch; theo kế hoạch;
planvoll /a/
1. Kem plangemäß-, 2. [đã] nghĩ chín, suy nghĩ kĩ càng, cân nhắc cẩn thận.