TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

theo kế hoạch

theo kế hoạch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thuộc về kế hoạch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dựa trên kế hoạch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có hệ thông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đều đặn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

theo kế hoạch

 planned

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

theo kế hoạch

planerisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

planvoll

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

planmäßig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Rohrklassen (Basisrohrklassen, Projektrohrklassen)

Phân loại ống (các loại ống theo tiêu chuẩn và theo kế hoạch dàn máy)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

planerisch /(Adj.)/

theo kế hoạch; thuộc về kế hoạch;

planvoll /(Adj.)/

dựa trên kế hoạch; theo kế hoạch;

planmäßig /(Adj.)/

theo kế hoạch; có hệ thông; đều đặn;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 planned /xây dựng/

theo kế hoạch