Việt
có hệ thông
đều đặn
có phương pháp
theo kế hoạch
theo phương pháp
thường xuyên
liên tục
thưỏng xuyên
liên tục.
có khuôn phép
có chùng mực.
Đức
methodisch
planmäßig
stetig
systematisch
systematisch /a/
1. có hệ thông; 2. thưỏng xuyên, đều đặn, liên tục.
methodisch /a/
có phương pháp, có hệ thông, có khuôn phép, có chùng mực.
planmäßig /(Adj.)/
theo kế hoạch; có hệ thông; đều đặn;
methodisch /(Adj.)/
theo phương pháp; có phương pháp; có hệ thông;
stetig /[’Jte:tiọ] (Adj.)/
thường xuyên; đều đặn; liên tục; có hệ thông;