TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

theo phương pháp

theo phương pháp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có phương pháp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có hệ thông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

theo phương pháp

methodisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Massendurchflussmesser nach dem Coriolis-Prinzip

Máy đo lưu lượng khối theo phương pháp Coriolis

Durchmesser der Stahlkugel beim Brinell-Verfahren in mm

Đường kính viên bi thép theo phương pháp Brine [mm]

Dichte eines Feststoffes nach der Auftriebsmethode

Tỷ trọng một chất rắn theo phương pháp lực đẩy

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Coronabehandlung einer Folie

Xử lý màng mỏng theo phương pháp corona

16 Herstellen von Bauteilen durch Laminieren

16 Chế tạo sản phẩm theo phương pháp ghép lớp

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

methodisch /(Adj.)/

theo phương pháp; có phương pháp; có hệ thông;