Việt
theo phương pháp
có phương pháp
có hệ thông
Đức
methodisch
Massendurchflussmesser nach dem Coriolis-Prinzip
Máy đo lưu lượng khối theo phương pháp Coriolis
Durchmesser der Stahlkugel beim Brinell-Verfahren in mm
Đường kính viên bi thép theo phương pháp Brine [mm]
Dichte eines Feststoffes nach der Auftriebsmethode
Tỷ trọng một chất rắn theo phương pháp lực đẩy
Coronabehandlung einer Folie
Xử lý màng mỏng theo phương pháp corona
16 Herstellen von Bauteilen durch Laminieren
16 Chế tạo sản phẩm theo phương pháp ghép lớp
methodisch /(Adj.)/
theo phương pháp; có phương pháp; có hệ thông;