TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có phương pháp

có phương pháp

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có hệ thông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có hệ thống

 
Từ điển toán học Anh-Việt

theo phương pháp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có khuôn phép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có chùng mực.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

có phương pháp

methodical metric

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 methodic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 methodical

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

methodical

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mode

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

methodic

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

có phương pháp

methodisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Jedem Zustand lassen sich typische Verarbeitungsverfahren zuordnen (Tabelle 1).

Trong mỗi trạng thái đều có phương pháp gia công điển hình tương ứng (Bảng 1).

Es gibt allerdings auch Verfahren, die mit einem speziellen Reibelement arbeiten.

Tuy nhiên cũng có phương pháp hoạt động với một phần tử ma sát đặc biệt.

Weitere Verfahrensmethoden zum Marmorieren gibt es durch den Einsatz von Sonderschnecken.

Ngoài ra còn có phương pháp tạo ra hiệu ứngtạo vân cẩm thạch bằng cách sử dụng các trục vít đặcbiệt.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

aseptische Prozessführung möglich dank CIP- und SIP-Verfahren

có thể điều khiển quá trình vô trùng nhờ có phương pháp CIP và SIP

Für biotechnische Verfahren im Produktionsmaßstab haben sich zur Zerstörung der stabilen Zellwände von Bakterien und Pilzen mechanische Verfahren durchgesetzt.

Trong các quy trình kỹ thuật sinh học trên quy mô sản xuất công nghiệp thì chỉ có phương pháp cơ học được sử dụng để hủy vững chắc vách tế bào của vi khuẩn và nấm.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

methodisch /a/

có phương pháp, có hệ thông, có khuôn phép, có chùng mực.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

methodisch /(Adj.)/

theo phương pháp; có phương pháp; có hệ thông;

Từ điển toán học Anh-Việt

methodic

có hệ thống; có phương pháp

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 methodic, methodical

có phương pháp

methodical, mode

có phương pháp

 methodic

có phương pháp

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

methodical metric

có phương pháp