TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

methodical

có phương pháp

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ngăn nắp

 
Tự điển Dầu Khí

cẩn thận

 
Tự điển Dầu Khí

Anh

methodical

methodical

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mode

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

methodical, mode

có phương pháp

Tự điển Dầu Khí

methodical

[mi'ɵɔdikl]

Cách viết khác : methodic [mi'ɵɔdik]

  • tính từ

    o   có phương pháp

    o   ngăn nắp

    o   cẩn thận