beieinander /(Adv.)/
có trật tự;
ngăn nắp (in Ordnung);
ở nhà cô ấy, mọi vật lúc nào cũng ngăn nắp-, gut (schlecht) o. Ä. beieinander sein (ugs ): tình trạng sức khỏe tô' t (xấu) : bei ihr zu Hause ist immer alles ordentlich beieinander tôi ở lại nhà thì tốt hơn, hôm nay tôi cảm thấy không được khỏe-, nicht ganz beieinander sein/nicht alle beieinander haben/sie nicht richtig beieinander haben (ugs.): không hoàn toàn tỉnh táo, bị rôì trí, hơi điên, hâm : ich bleibe lieber zu Hause, ich bin heute nicht gut beieinander đầu óc mày không được bình thường à? : du hast -wohl nicht alle beieinander?
ordentlich /['ordantliẹ] (Adj.)/
(người) có thứ tự;
ngăn nắp;
gọn gàng (ordnungs liebend);
ông ấy là một người rất ngăn nắp. : er ist ein sehr ordentlicher Mensch