Việt
có phương pháp
có hệ thông
có khuôn phép
có chùng mực.
theo phương pháp
phương pháp
Đức
methodisch
Pháp
méthodique
methodisch /(Adj.)/
theo phương pháp; có phương pháp; có hệ thông;
(thuộc) phương pháp;
methodisch /a/
có phương pháp, có hệ thông, có khuôn phép, có chùng mực.