TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

methodisch

có phương pháp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có hệ thông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có khuôn phép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có chùng mực.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

theo phương pháp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phương pháp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

methodisch

methodisch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

methodisch

méthodique

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

methodisch /(Adj.)/

theo phương pháp; có phương pháp; có hệ thông;

methodisch /(Adj.)/

(thuộc) phương pháp;

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

methodisch

méthodique

methodisch

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

methodisch /a/

có phương pháp, có hệ thông, có khuôn phép, có chùng mực.