TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Đức

méthodique

methodisch

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

méthodique

méthodique

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Recherches méthodiques

Nghiên cứu có hệ thống.

Esprit méthodique

Dầu óc có trật tự và logic.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

méthodique

méthodique

methodisch

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

méthodique

méthodique [metodik] adj. 1. Có phương pháp, có hệ thông. Recherches méthodiques: Nghiên cứu có hệ thống. Đồng systématique. 2. Có trật tự và lôgic. Esprit méthodique: Dầu óc có trật tự và logic. méthodiquement méthodiquement 1115 1115 -métrie -métrie