méthodique
méthodique [metodik] adj. 1. Có phương pháp, có hệ thông. Recherches méthodiques: Nghiên cứu có hệ thống. Đồng systématique. 2. Có trật tự và lôgic. Esprit méthodique: Dầu óc có trật tự và logic. méthodiquement méthodiquement 1115 1115 -métrie -métrie