TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

careful

Cẩn thận

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

thận trọng.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

careful

careful

 
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Đức

careful

sorgfältig

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

vorsichtig

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Careful

Cẩn thận, thận trọng.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

sorgfältig

careful

vorsichtig

careful

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

careful

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

careful

careful

ad. acting safely; with much thought