Việt
có lương tâm
tận tâm
hết lòng
cẩn thận
tỉ mỉ
tận tụy
Đức
gewissenhaft
gewissenhaft /(Adj.; er, -este)/
tận tâm; hết lòng; cẩn thận; tỉ mỉ; tận tụy; có lương tâm;
gewissenhaft (a) có lý recht (a), vernünftig (a), vernunftmäßig (a), logisch (a), richtig (a); Recht haben; anh nói có lương tâm du hast recht gesagt