Anh
elaborate
develops
produced by the engine
Đức
entwickelt
Pháp
développé par le moteur
1920 wurde in den USA der Cordreifen entwickelt.
Năm 1920, lốp xe pha sợi bố được phát triển tại HoaKỳ.
Die ersten Schweißverfahren für Kunststoffe wurden ca. 1935 entwickelt.
Phương pháp hàn chất dẻo đầu tiên được pháttriển vào khoảng năm 1935.
Entwickelt bei Berührung mit Wasser giftige Gase
Phát ra khí độc khi tiếp xúc với nước
Entwickelt bei Berührung mit Säure giftige Gase
Phát ra khí độc khi tiếp xúc với acid
Entwickelt bei Berührung mit Alkalien sehr giftige Gase
Phát ra khí rất độc khi tiếp xúc với những base
entwickelt /ENG-MECHANICAL/
[DE] entwickelt
[EN] produced by the engine
[FR] développé par le moteur
develops (power)