wertvoll /(Adj.)/
đầy giá trị;
có giá trị lớn;
hoch /[ho:x] (Adj.; höher, höchste)/
có giá trị lớn;
có số lượng nhiều;
(giá cả) đắt;
giá cả quá đắt : die Preise sind sehr hoch được bảo hiểm với khoản tiền lớn : hoch versichert thua đậm : hoch verlieren được đánh giá (ước lượng) quá nhiều : zu hoch gegriffen sein khi có nhiều, khi cao điểm. : wenn es hoch kommt (ugs.)