Việt
quí phái
bộ điệu quan trọng
vẻ quan dạng
cao thượng
cao cả
cao quí.
Đức
Vornehmheit
Vornehmheit /f =/
1. [tính] quí phái; 2. bộ điệu quan trọng, vẻ quan dạng; [tính, sự] kiêu hãnh, kiêu ngạo, tự cao tự đại; 3. [sự] cao thượng, cao cả, cao quí.