TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

aristokratisch

quý tộc

 
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết

qúỉ tộc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qúi phái.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thuộc về chế độ quí tộc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xuất xứ từ chế độ quí tộc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dòng dõi quí tộc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quí phái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cao thượng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

aristokratisch

Aristokratisch

 
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aristokratisch /(Adj.)/

thuộc về chế độ quí tộc; xuất xứ từ chế độ quí tộc;

aristokratisch /(Adj.)/

(thuộc) dòng dõi quí tộc (adlig);

aristokratisch /(Adj.)/

quí phái; cao thượng (edel, vornehm);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

aristokratisch /a/

thuộc] qúỉ tộc, qúi phái.

Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết

Aristokratisch

[VI] [tính] quý tộc

[DE] Aristokratisch

[EN]