Việt
quý tộc
qúỉ tộc
qúi phái.
thuộc về chế độ quí tộc
xuất xứ từ chế độ quí tộc
dòng dõi quí tộc
quí phái
cao thượng
Đức
Aristokratisch
aristokratisch /(Adj.)/
thuộc về chế độ quí tộc; xuất xứ từ chế độ quí tộc;
(thuộc) dòng dõi quí tộc (adlig);
quí phái; cao thượng (edel, vornehm);
aristokratisch /a/
thuộc] qúỉ tộc, qúi phái.
[VI] [tính] quý tộc
[DE] Aristokratisch
[EN]