Việt
cao cà
vĩ đại
hùng vĩ
hùng tráng
trang nghiêm
lẫm liệt
uy nghi
: ihre ~ tâu bệ hạ.
Đức
Majestät
ihre Majestät
tâu bệ hạ.
Majestät /f =, -en/
1. [sự] cao cà, vĩ đại, hùng vĩ, hùng tráng, trang nghiêm, lẫm liệt, uy nghi; 2.: ihre Majestät tâu bệ hạ.