Việt
oai nghiêm
oai phong
hùng tráng
hùng vĩ
lẫm liệt
oai vệ
trang trọng
trang nghiêm
uy nghi.
uy nghi
Đức
majestätisch
majestätisch /(Adj.)/
hùng tráng; hùng vĩ;
lẫm liệt; uy nghi; oai nghiêm; oai phong (hoheitsvoll, würdevoll);
majestätisch /a/
oai nghiêm, oai phong, oai vệ, trang trọng, hùng tráng, hùng vĩ, trang nghiêm, lẫm liệt, uy nghi.