Việt
uy nghiêm
uy nghi
trang nghiêm
hùng vĩ
hùng tráng.
tưdc công
tưđc hầu
cao cả
vĩ đại
hùng tráng
pl hàng ngũ công tưỏc. các vị công tưdc.
Đức
hoheitsvoll
Königlichkeit
Fürstlichkeit
Königlichkeit /f =/
tính] uy nghiêm, hùng vĩ, hùng tráng.
Fürstlichkeit /í =, -en/
1. tưdc công, tưđc hầu; 2. [sự] cao cả, vĩ đại, hùng vĩ, hùng tráng, uy nghiêm; 3. pl hàng ngũ công tưỏc. các vị công tưdc.
hoheitsvoll /(Adj.) (geh.)/
uy nghiêm; uy nghi; trang nghiêm;