Việt
oai vệ
uy nghi
oai nghiêm
oai phong
trang trọng
hùng tráng
hùng vĩ
trang nghiêm
lẫm liệt
cao
cao cả
cao qúi
cao thượng
trác việt
thiêng liêng.
oái nghiêm
đường bệ
Đức
hehr
hehr /[he:r] (Adj.) (geh.)/
uy nghi; oái nghiêm; oai vệ; đường bệ;
hehr /a (thi ca)/
oai nghiêm, oai phong, oai vệ, trang trọng, hùng tráng, hùng vĩ, trang nghiêm, lẫm liệt, uy nghi, cao, cao cả, cao qúi, cao thượng, trác việt, thiêng liêng.