TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thiêng liêng

thiêng liêng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thần thánh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thần thánh.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

đời sống nội tâm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Vô thể

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

vô hình

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bất khả xâm phạm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thánh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

thiêng liêng

Sacral sacred

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

interior life

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

incorporeal

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

thiêng liêng

heilig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

geheiligt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

erhaben

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sankt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

es ist mein heilig er Ernst

tôi nói hoàn toàn nghiêm túc;

heilig e Einfalt!

(mỉa mai) sự chất phác, sự thánh thần;

nichts ist ihm heilig

đôi vói nó không có gì là thiêng liêng cả; 2. thần thánh, thiêng liêng;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ihnen ist nichts heilig

bọn chúng không biết kính trọng ai cả.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

heilig /a/

1. [thuộc về] thánh, thần; der Heilige Váter dức thánh cha; es ist mein heilig er Ernst tôi nói hoàn toàn nghiêm túc; heilig e Einfalt! (mỉa mai) sự chất phác, sự thánh thần; nichts ist ihm heilig đôi vói nó không có gì là thiêng liêng cả; 2. thần thánh, thiêng liêng; die Heilige Schrift thánh lánh, kinh thánh; die Heilige Allianz (sự) liên minh thần thánh; der Heilige Abend (tôn giáo) hôm trưóc lễ Giáng sinh, (lễ Nôen).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

heilig /(Adj.)/

(geh ) thiêng liêng; bất khả xâm phạm (unantastbar);

: ihnen ist nichts heilig : bọn chúng không biết kính trọng ai cả.

sankt /[zakro'zarjkt] (Adj.) (bildungsspr.)/

thần thánh; thiêng liêng; bất khả xâm phạm (unantastbar);

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

interior life

đời sống nội tâm, thiêng liêng

incorporeal

Vô thể, vô hình, thiêng liêng

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Sacral sacred

Thiêng liêng, thần thánh.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

thiêng liêng

heilig (a), geheiligt (a), erhaben (adv); nhiệm vụ thiêng liêng heiligste Pflicht f.