körperlos /(Adj.; -er, -este)/
vô hình;
vô thể;
invisibel /(Adj ) (bildungsspr. selten)/
không nhìn thấy được;
vô hình (unsichtbar);
unsichtbar /(Adj.)/
không thể trông thấy được;
vô hình;
immateriell /[imate'riel] (Adj.) (bildungsspr.)/
vô hình;
phi vật chất;
thuộc về tinh thần;
thuộc về trí tuệ (unstofflich, unkör perlich, geistig);