TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vô hình

vô hình

 
Từ điển kế toán Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Vô thể

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thiêng liêng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

không nhìn thấy được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không thể trông thấy được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phi vật chất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thuộc về tinh thần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thuộc về trí tuệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phi vật thể

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
vô định hình

không có hình thù

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không thành hình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vô định hình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vô hình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

vô hình

TSCĐ

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

 incorporeal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 invisibility

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

invisible

 
Từ điển phân tích kinh tế

invisibility

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

incorporeal

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Intangible

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Đức

vô hình

formlos

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

unförmig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

körperlos

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

invisibel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unsichtbar

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

immateriell

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
vô định hình

gestaltlos

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gestaltlos /a/

không có hình thù, không thành hình, vô định hình, vô hình; gestaltlos e Trauer nỗi buồn vô cỏ.

Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Intangible

[VI] (adj) Vô hình, phi vật thể

[EN] (e.g. ~ asset, value: Tài sản, gía trị vô hình hoặc phi vật thể); ~ cultural heritage: Di sản văn hoá phi vật thể.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

körperlos /(Adj.; -er, -este)/

vô hình; vô thể;

invisibel /(Adj ) (bildungsspr. selten)/

không nhìn thấy được; vô hình (unsichtbar);

unsichtbar /(Adj.)/

không thể trông thấy được; vô hình;

immateriell /[imate'riel] (Adj.) (bildungsspr.)/

vô hình; phi vật chất; thuộc về tinh thần; thuộc về trí tuệ (unstofflich, unkör perlich, geistig);

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

invisibility

Vô hình

incorporeal

Vô thể, vô hình, thiêng liêng

Từ điển phân tích kinh tế

invisible

vô hình

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 incorporeal, invisibility /hóa học & vật liệu;toán & tin;toán & tin/

vô hình

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

vô hình

formlos (a), unförmig (a);

Từ điển kế toán Anh-Việt

TSCĐ

vô hình