Việt
phi vật thể
Vô hình
Anh
immaterial
Intangible
[VI] (adj) Vô hình, phi vật thể
[EN] (e.g. ~ asset, value: Tài sản, gía trị vô hình hoặc phi vật thể); ~ cultural heritage: Di sản văn hoá phi vật thể.
immaterial /điện lạnh/