TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phi vật thể

phi vật thể

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Vô hình

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Anh

phi vật thể

 immaterial

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Intangible

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Intangible

[VI] (adj) Vô hình, phi vật thể

[EN] (e.g. ~ asset, value: Tài sản, gía trị vô hình hoặc phi vật thể); ~ cultural heritage: Di sản văn hoá phi vật thể.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 immaterial

phi vật thể

 immaterial /điện lạnh/

phi vật thể