Việt
Vô hình
phi vật thể
Anh
intangible
(tt) : không đpng chạm dền được, không sờ mó dược. [L] intangible property - tài sản và quyền lợi vô hình. [TMỈ intangible assets - giá trị của cái vò hình (mồi hàng giới thiệu v.v...). - intangible factors - nhân tố, sự vật không ước lượng dược.
Intangible
[VI] (adj) Vô hình, phi vật thể
[EN] (e.g. ~ asset, value: Tài sản, gía trị vô hình hoặc phi vật thể); ~ cultural heritage: Di sản văn hoá phi vật thể.
Not perceptible to the touch.