TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

intangible

Vô hình

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

phi vật thể

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Anh

intangible

intangible

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt

intangible

(tt) : không đpng chạm dền được, không sờ mó dược. [L] intangible property - tài sản và quyền lợi vô hình. [TMỈ intangible assets - giá trị của cái vò hình (mồi hàng giới thiệu v.v...). - intangible factors - nhân tố, sự vật không ước lượng dược.

Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Intangible

[VI] (adj) Vô hình, phi vật thể

[EN] (e.g. ~ asset, value: Tài sản, gía trị vô hình hoặc phi vật thể); ~ cultural heritage: Di sản văn hoá phi vật thể.

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

intangible

Not perceptible to the touch.