TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vô thể

vô thể

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

vô hình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Lời không xác thể

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thiêng liêng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

vô thể

 incorporeal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lógos ásarkos

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

incorporeal

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

vô thể

körperlos

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lógos ásarkos

Lời không xác thể, vô thể

incorporeal

Vô thể, vô hình, thiêng liêng

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

körperlos /(Adj.; -er, -este)/

vô hình; vô thể;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 incorporeal /hóa học & vật liệu/

vô thể