Việt
không có hình thù
không thành hình
vô định hình
vô hình
vô hình thù
Đức
gestaltlos
Der Stoff ist gestaltlos.
vật liệu không định hình
gestaltlos /(Adj.)/
không có hình thù; không thành hình; vô định hình; vô hình thù;
gestaltlos /a/
không có hình thù, không thành hình, vô định hình, vô hình; gestaltlos e Trauer nỗi buồn vô cỏ.