Việt
không nhìn thấy được
vô hình.
vô hình
Đức
invisibel
Zwei Radarsensoren, die sich meist im oder unter dem hinteren Stoßfänger befinden, überwachen den Bereich der Fahrbahn, der vom Fahrer im Rückspiegel nicht zu sehen ist (Bild 3).
Hai bộ cảm biến radar, thường được đặt trong hoặc dưới cản sau, giám sát khu vực đường xe chạy mà người lái xe không nhìn thấy được trong gương chiếu hậu (Hình 3).
lnterkristalline Korrosion (Korngrenzenkorrosion) (Bild 4). Die elektrochemische Korrosion erfolgt bei Legierungen zwischen den unterschiedlichen Metallkristallen entlang den Korngrenzen, wobei feine, nicht sichtbare Haarrisse auftreten.
Ăn mòn xuyên tinh thể (ăn mòn liên hạt) (Hình 4) là sự ăn mòn điện hóa xảy ra dọc theo ranh giới các hạt ở những hợp kim có các tinh thể kim loại khác nhau, từ đó phát sinh những vết nứt cực nhỏ không nhìn thấy được (bằng mắt thường).
Diese Biomoleküle sind für das bloße Auge unsichtbar und müssen mit technischen Hilfsmitteln ihrer Größe entsprechend getrennt und anschließend visualisiert werden.
Đây là các phân tử sinh học không nhìn thấy được với mắt thường. Chúng được tách ra dưới sự hỗ trợ của kỹ thuật và sau đó có thể hiển thị hóa.
invisibel /(Adj ) (bildungsspr. selten)/
không nhìn thấy được; vô hình (unsichtbar);
invisibel /a/
không nhìn thấy được, vô hình.